Invest in something >
Invest in something
/ ɪnˈvɛst ɪn /
Mua cái gì, tiêu tiền vào việc gì
Ex: It’s time we invested in a new sofa.
(Đã đến lúc chúng ta nên mua một cái sô pha mới rồi.)
Bình luận
Chia sẻ
- Issue from sth là gì? Nghĩa của Issue from sth - Cụm động từ tiếng Anh
- Interest somebody in something là gì? Nghĩa của Interest somebody in something - Cụm động từ tiếng Anh
- Insist on (doing something) là gì? Nghĩa của Insist on (doing something) - Cụm động từ tiếng Anh
- Inform on somebody là gì? Nghĩa của Inform on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
- Improve on (something) là gì? Nghĩa của Improve on (something) - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh