Invest in something


Invest in something

/ ɪnˈvɛst ɪn /

Mua cái gì, tiêu tiền vào việc gì

Ex: It’s time we invested in a new sofa.

(Đã đến lúc chúng ta nên mua một cái sô pha mới rồi.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm