Immerse somebody/yourself in something


Immerse somebody/yourself in something

/ ɪˈmɜːs ɪn/

Chìm đắm vào cái gì

Ex: He immersed himself in his studies.

(Anh ấy chìm đắm bản thân vào học tập.)  

Từ đồng nghĩa

Wallow /ˈwɒl.əʊ/

(v) Đắm chìm

Ex: After graduation, he didn’t seek jobs and wallowed in video games.

(Sau khi tốt nghiệp, anh ta không tìm việc và đắm chìm trong trò chơi điện tử.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm