Immerse somebody/yourself in something >
Immerse somebody/yourself in something
/ ɪˈmɜːs ɪn/
Chìm đắm vào cái gì
Ex: He immersed himself in his studies.
(Anh ấy chìm đắm bản thân vào học tập.)
Wallow /ˈwɒl.əʊ/
(v) Đắm chìm
Ex: After graduation, he didn’t seek jobs and wallowed in video games.
(Sau khi tốt nghiệp, anh ta không tìm việc và đắm chìm trong trò chơi điện tử.)
- Impact on somebody/something là gì? Nghĩa của Impact on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Impress something on somebody là gì? Nghĩa của Impress something on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
- Improve on (something) là gì? Nghĩa của Improve on (something) - Cụm động từ tiếng Anh
- Inform on somebody là gì? Nghĩa của Inform on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
- Insist on (doing something) là gì? Nghĩa của Insist on (doing something) - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh