Impact on somebody/something


Impact on somebody/something

/ˈɪmpækt ɒn/

Gây ảnh hưởng lên ai, cái gì

Ex: Government cuts will impact directly on education.

(Những cắt giảm của chính phủ sẽ ảnh hưởng trực tiếp lên giáo dục.)  

Từ đồng nghĩa

Affect  /əˈfekt/

(v) Ảnh hưởng đến

Ex: It's a disease that affects mainly older people.

(Dịch bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến những người cao tuổi.)  

 

Influence  /ˈɪn.flu.əns/

(v) Ảnh hưởng, tác động đến

Ex: Bad weather influences the peddler’s business.

(Thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc làm ăn của những người bán hàng rong.)  

 

Sway  /ˈɪn.flu.əns/

(v) Gây ảnh hưởng

Ex: Recent developments have swayed the balance of power in the region.

(Những sự phát triển gần đây đã ảnh hưởng đến sự cân bằng quyền lực trong khu vực.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm