Impress something on somebody


Impress something on somebody

/ ɪmˈprɛs ɒn/

Nhấn mạnh với ai đó điều gì

Ex: I wanted to impress on him that it was a very serious offence.

(Tôi muốn nhấn mạnh với anh ta rằng đó là một tội rất nghiêm trọng.)  

Từ đồng nghĩa

Emphasise /ˈem.fə.saɪz/

(v) Nhấn mạnh

Ex: He emphasized that all the people taking part in the research were volunteers.

(Anh ấy nhấn mạnh rằng tất cả những người tham gia nghiên cứu đều phải tự nguyện.)  

 

Underline  /ˌʌn.dəˈlaɪn/

(v) Nhấn mạnh

Ex: She gave some examples to underline the seriousness of the issue.

(Cô ấy đã đưa ra một số ví dụ để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm