IV. Reorder the given words to make correct sentences.
1. should / see / you / a / dentist / .
Đáp án:
1.
Giải thích: Câu khẳng định với "should" dùng để đưa ra lời khuyên.
Chủ ngữ + should + động từ nguyên mẫu + tân ngữ.
Đáp án: You should see a dentist.
(Bạn nên đi gặp nha sĩ.)
2. trip / a / We / week / on / went / field / last
Đáp án:
2.
Giải thích:
- Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ đơn + tân ngữ.
- Trạng từ "last week" (tuần trước) được đặt ở cuối câu.
Đáp án: We went on a field trip last week.
(Chúng tôi đã đi tham quan thực tế tuần trước.)
3. you / Why / the / did / visit / museum / ?
Đáp án:
3.
Giải thích: Câu hỏi WH ở thì quá khứ đơ với "Why":
Why + did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
Đáp án: Why did you visit the museum?
(Tại sao bạn đi thăm bảo tàng?)
4. I / some / medicine / take / Should / ?
Đáp án:
4.
Giải thích: Câu hỏi Yes/No với should:
Should + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
Đáp án: Should I take some medicine?
(Tôi có nên uống thuốc không?)
5. headache / I’m / a / having / bad
Đáp án:
5.
Giải thích:
- Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại tiếp diễn:
Chủ ngữ + to be + động từ có đuôi -ing + tân ngữ.
- “Having” được dùng với "a headache" để diễn tả tình trạng cơ thể. "bad" bổ nghĩa cho "headache" để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng.
Đáp án: I’m having a bad headache.
(Tôi đang có một cơn đau đầu rất tệ.)
- Nhận định từ từ/cụm từ được đề bài cung cấp sẵn, xem chức năng và vị trí thông thường của chúng trong câu.
- Xác định loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi...)
- Áp dụng các cấu trúc câu, sắp xếp các từ đã cho theo một trình tự phù hợp để tạo nên những câu đúng.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.