III. Choose the correct answer.
1. A: When's Lunar New Year? - B: It's ______ January 29th.
-
A
at
-
B
in
-
C
on
Đáp án: C
Với những mốc thời gian có ngày ta dùng kèm “on”.
=> Chọn C
A: When's Lunar New Year? - B: It's on January 29th.
(Tết Nguyên Đán rơi vào khi nào? – Ngày 29 tháng 1.)
2. A: Could you ______ a cake? - B: Yes, sure.
-
A
do
-
B
make
-
C
blow
Đáp án: B
make a cake (v phr.): làm bánh
=> Chọn B
A: Could you make a cake? - B: Yes, sure.
(Bạn làm bánh được không? – Được chứ.)
3. A: What _______ does your math class start?
B: My math class starts at 9 a.m.
-
A
time
-
B
hour
-
C
day
Đáp án: A
Hỏi về giờ giấc, ta dùng “What time”.
=> Chọn A
A: What time does your math class start?
B: My math class starts at 9 a.m.
(Lớp toán của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?
Lớp toán của tôi bắt đầu lúc 9h sáng.)
4. Which subject ______ she like?
-
A
does
-
B
do
-
C
is
Đáp án: A
Trong câu hỏi với động từ thường, cần dùng trợ động từ. Chủ ngữ “she” trong câu này đi kèm với trợ động từ “does”.
=> Chọn A
Which subject does she like?
(Cô ấy thích môn học nào?)
5. A: What do you often _______ in history class?
B: I learn about the past.
-
A
do
-
B
does
-
C
doing
Đáp án: A
Trong câu hỏi với động từ thường, cần dùng trợ động từ. Chủ ngữ “you” trong câu này đi kèm với trợ động từ “do”.
=> Chọn A
A: What do you often do in history class?
B: I learn about the past.
(Bạn thường làm gì trong tiết lịch sử?
Tôi học về quá khứ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.