V. Recorrect the given words to make correct sentences.
1. want/ be/ I/ pilot/ to/ a/ the future./ in
Đáp án:
I want to be a pilot in the future.
(Tôi muốn trở thành một phi công trong tương lai.)
2. Khang/ school./ the bus/ to/ sometimes/ catches
Đáp án:
Khang sometimes catches the bus to school.
(Thỉnh thoảng Khang bắt xe buýt đi đến trường.)
3. some. I/ and/ have/ noodles/ meat,/ Could/ please?/ some
Đáp án:
Could I have some noodles and some meat, please?
(Làm ơn cho tôi chút mì và thịt được không?)
4. in/ some/ There/ the fridge./ is/ ice tea
Đáp án:
There is some ice tea in the fridge.
(Có một ít trà đá ở trong tủ lạnh.)
5. she/ walk/ to/ Does/ school?/ always
Đáp án:
Does she always walks to school?
(Cô ấy luôn đi bộ đến trường phải không?)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)