Đề bài

VI. Reorder the words to make correct sentences.

1. like/ in/ What/ you/ would/ the/ to be/ future?

Đáp án:

Lời giải chi tiết :

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

2. favourite/ What’s/ your/ sport?

Đáp án:

Lời giải chi tiết :

What’s your favourite sport?

(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

3. nationality/ is/ she?/ What

Đáp án:

Lời giải chi tiết :

What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

4. yourself?/ Can/ tell/ you/ me/ about

Đáp án:

Lời giải chi tiết :

Can you tell me about yourself?

(Bạn có thể kể cho tôi nghe về bản thân bạn được không?)

5. free time?/ What / like/ you/ your/ do/ doing/ in

Đáp án:

Lời giải chi tiết :

free time?/ What / like/ you/ your/ do/ doing/ in

What do you like doing in your free time?

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Reorder the words. Write the sentences.

(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)


Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Reorder the words. Write the sentences.

(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Xem lời giải >>
Bài 4 :

4. Make sentences.

(Hoàn thành câu văn.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.

(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

4. Make sentences.

(Hoàn thành câu văn.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

11. Read. Circle the correct answers.

(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.

(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

13. Complete the questions.

(Hoàn thiện câu hỏi.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Reorder the words. Write the sentences.

(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Reorder the words. Write the sentences.

(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.

(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

4. Choose the correct preposition to complete the sentences.

(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Reorder the given words to make a correct sentence.

Xem lời giải >>
Bài 15 :

Reorder the given words to make a correct sentence.

Xem lời giải >>