When did you have science?
(Bạn có khoa học khi nào?)
I had it on Monday.
(Tôi đã có nó vào thứ Hai.)
I have a rash. Should I clean my body?
(Tôi đang bị phát ban. Tôi có nên đi tắm không nhỉ?)
What is the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I had sore eyes.
(Tôi bị đau mắt.)
You should see the doctor. You shouldn't take the medicine.
(Bạn nên gặp bác sĩ. Bạn không nên dùng thuốc.)
What classes do you have?
(Bạn có những lớp học nào?)
I have math and art.
(Tôi có môn toán và mỹ thuật.)
What was the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I had a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
What is the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I had a stomach ache.
(Tôi bị đau bụng.)
When did you have art?
(Bạn có môn vẽ khi nào?)
I had it on Monday.
(Tôi đã có nó vào thứ Hai.)
What was the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I had toothache.
(Tôi bị đau răng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)