IV. Reorder the given words to make correct sentences.
1. cold / I / had / yesterday / a / .
Đáp án:
1.
Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn với động từ thường:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ đơn + tân ngữ.
Đáp án: I had a cold yesterday.
(Hôm qua tôi bị cảm lạnh.)
2. should / sleep / You / hours / a day/ 8 / about / .
Đáp án:
2.
Cấu trúc câu lời khuyên với “should”:
Chủ ngữ + should + động từ nguyên mẫu + tân ngữ.
Đáp án: You should sleep about 8 hours a day.
(Bạn nên ngủ khoảng 8 tiếng mỗi ngày.)
3. smaller / is / the / The monkey / tiger / than / .
Đáp án:
3.
Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ ngắn:
Chủ ngữ + to be + adj + “-er” + than + tân ngữ.
Đáp án: The monkey is smaller than the tiger.
(Con khỉ nhỏ hơn con hổ.)
4. do / like / What / in / you / your / time / leisure / ?
Đáp án:
4.
- Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì hiện tại đơn với động từ thường:
Wh + trợ động từ + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
- like + V-ing: thích làm gì
Đáp án: What do you like doing in your leisure time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
5. half / The / at / every / club / past / meets / eight / Sunday / .
Đáp án:
5.
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại đơn với động từ thường:
Chủ ngữ số ít + động từ được chưa + tân ngữ.
Đáp án: The club meets at half past eight every Sunday.
(Câu lạc bộ họp lúc 8 giờ 30 phút mỗi Chủ nhật.)
- Nhận định từ từ/cụm từ được đề bài cung cấp sẵn, xem chức năng và vị trí thông thường của chúng trong câu.
- Xác định loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi...)
- Áp dụng các cấu trúc câu, sắp xếp các từ đã cho theo một trình tự phù hợp để tạo nên những câu đúng.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.