IV. Reorder the given words to make correct sentences.
1. your / the / Put / garbage / litter / in / can / .
______
Đáp án:
Put your litter in the garbage can.
1. your / the / Put / garbage / litter / in / can / .
Giải thích: Cấu trúc câu yêu cầu, đề nghị:
Động từ nguyên mẫu + tân ngữ.
Đáp án: Put your litter in the garbage can.
(Hãy vứt rác vào thùng rác nhé.)
2. at / 10 a.m. / We / the / arrived / museum / at / .
______
Đáp án:
We arrived at the museum at 10 a.m.
2. at / 10 a.m. / We / the / arrived / museum / at / .
Giải thích: Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ đơn + tân ngữ.
Đáp án: We arrived at the museum at 10 a.m.
(Chúng tôi đã đến bảo tàng lúc 10 giờ sáng.)
3. did / last / What / do / Sunday / Giselle / ?
______
Đáp án:
What did Giselle do last Sunday?
3. did / last / What / do / Sunday / Giselle / ?
Giải thích: Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì quá khứ đơn với động từ thường:
Wh + did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
Đáp án: What did Giselle do last Sunday?
(Giselle đã làm gì vào Chủ nhật tuần trước?)
4. than / an / Is / ocean / lake / deeper / a / ?
______
Đáp án:
Is an ocean deeper than a lake?
4. than / an / Is / ocean / lake / deeper / a / ?
Giải thích: Cấu trúc câu hỏi dạng so sánh hơn với tính từ ngắn:
To be + chủ ngữ + tính từ ngắn dạng so sánh hơn + than + tân ngữ?
Đáp án: Is an ocean deeper than a lake?
(Đại dương có sâu hơn hồ không?)
5. is / A / a / cat / than / mouse / faster / .
______
Đáp án:
A cat is faster than a mouse.
5. is / A / a / cat / than / mouse / faster / .
Giải thích: Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ ngắn:
Chủ ngữ + to be + tính từ ngắn dạng so sánh hơn + than + tân ngữ.
Đáp án: A cat is faster than a mouse.
(Một con mèo nhanh hơn một con chuột.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.