III. Choose the correct answer.
1. She _______ to school every morning.
-
A
walk
-
B
walks
-
C
walking
Đáp án: B
1.
Giải thích:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại đơn:
Chủ ngữ số ít + động từ được chia + tân ngữ.
She walks to school every morning.
(Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
Đáp án: B
2. I could ______ a bike when I was five.
-
A
ride
-
B
rides
-
C
ride
Đáp án: A
2.
Giải thích:
Could + động từ nguyên mẫu: có thể làm gì (nói về khả năng ở thì qúa khứ đơn)
I could ride a bike when I was five.
(Tôi có thể đi xe đạp khi tôi 5 tuổi.)
Đáp án: A
3. We _______ in a big city last year.
-
A
lives
-
B
lived
-
C
living
Đáp án: B
3.
Giải thích:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ đơn + tân ngữ + trạng từ thời gian.
We lived in a big city last year.
(Chúng tôi đã sống ở một thành phố lớn vào năm ngoái.)
Đáp án: B
4. What’s your ______ job?
-
A
father
-
B
father’s
-
C
fathers’
Đáp án: B
4.
Giải thích:
Dạng sở hữu cách: đối tượng sở hữu + ’s + đối tượng bị sở hữu
What’s your father’s job?
(Bố bạn làm nghề gì?)
Đáp án: B
5. ______ you save money to buy that doll? – Yes, I did. I really liked it.
-
A
Are
-
B
Did
-
C
Does
Đáp án: B
5.
Giải thích:
Cấu trúc câu hỏi Yes/No ở thì quá khứ đơn:
Did + chủ ngữ + động từ nguyen mẫu + tân ngữ?
Did you save money to buy that doll? – Yes, I did. I really liked it.
(Bạn đã tiết kiệm tiền để mua con búp bê đó đúng không? – Đúng vậy. Tôi thích nó lắm.)
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.