II. Choose the correct answer.
1. ______ any oil in the bottle?
-
A
There is
-
B
Is there
-
C
There are
Đáp án: B
1.
Giải thích:
Cấu trúc câu hỏi với “Is there”:
Is there + any + danh từ không đếm được + tân ngữ?
Is there any oil in the bottle?
(Có chút dầu nào trong chai không?)
Đáp án: B
2. _______ any olives in the jar?
-
A
Are there
-
B
Is there
-
C
There are
Đáp án: A
2.
Giải thích:
Cấu trúc câu hỏi với “Are there”:
Are there + any + danh từ đếm được số nhiều + tân ngữ?
Are there any olives in the jar?
(Có quả ô-liu nào trong hũ không?)
Đáp án: A
3. Did you smell the flowers? – Yes, I ______.
-
A
am
-
B
didn’t
-
C
did
Đáp án: C
3.
Giải thích:
Cấu trúc câu câu trả lời ngắn dạng khẳng định cho câu hỏi Yes/No ở thì quá khứ đơn:
Yes, chủ ngữ + did.
Did you smell the flowers? – Yes, I did.
(Bạn có ngửi thấy mùi của những bông hoa không? – Có đấy.)
Đáp án: C
4. ________ do you play basketball after school? – Every day.
-
A
How often
-
B
How
-
C
How much
Đáp án: A
4.
Giải thích:
Nhận thấy câu trả lời mang thông tin về tần suất nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi hỏi về tần suất, sử dụng “How often”.
How often + do/does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
How often do you play basketball after school? – Every day.
(Bạn có thường xuyên chơi bóng rổ sau giờ học không? – Tôi chơi mỗi ngày.)
Đáp án: A
5. Do you go to school ________ bike?
-
A
on
-
B
by
-
C
with
Đáp án: B
5.
Giải thích:
Nói đến việc di chuyển bằng phương tiện gì: go + by + tên phương tiện
Do you go to school by bike?
(Bạn có đi học bằng xe đạp không?)
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.