III. Choose the correct answers.
1. People _______ a Christmas tree to celebrate Christmas.
-
A
blow
-
B
put up
-
C
wrap
Đáp án: B
1.
Giải thích:
A. blow (v): thổi
B. put up (n): dựng lên
C. wrap (v): bọc
put up a Christmas: trang trí cây thông Giáng Sinh
People put up a Christmas tree to celebrate Christmas.
(Mọi người trang trí cây thông để chào đón Giáng Sinh.)
Đáp án: B
2. Which ______ does he like? – He like science.
-
A
present
-
B
subject
-
C
holiday
Đáp án: B
2.
Giải thích:
A. present (n): món quà
B. subject (n): môn học
C. holiday (n): kì nghỉ
Nhận thấy “science” trong câu trả lời là tên một môn học, vậy nên câu hỏi phải là câu hỏi về môn học.
Which subject does he like? – He like science.
(Môn học yêu thích của anh ấy là gì? – Anh ấy thích môn khoa học.)
Đáp án: B
3. ______ did you get there? – I went by plane.
-
A
What
-
B
When
-
C
How
Đáp án: C
3.
Giải thích:
A. What: cái gì - hỏi về sự vật, sự việc
B. When: khi nào - hỏi về thời điểm
C. How: như thế nào – hỏi về cách thức => được dùng để hỏi về phương thức di chuyển
How did you get there? – I went by plane.
(Bạn đã đến đó bằng cách nào? – Tôi đi bằng máy bay.)
Đáp án: C
4. I ______ ride my bike to school. I do it every day.
-
A
always
-
B
sometimes
-
C
never
Đáp án: A
4.
Giải thích:
A. always: luôn luôn
B. sometimes: thỉnh thoảng
C. never: không bao giờ.
I always ride my bike to school. I do it every day.
(Tôi luôn đi học bằng xe đạp. Tôi đi mỗi ngày.)
Đáp án: A
5. Christmas Day is on December _______.
-
A
twenty-five
-
B
twenty-fifth
-
C
twenteen- fifth
Đáp án: B
5.
Giải thích:
A. twenty-five: số 25 (số đếm)
B. twenty-fifth: ngày 25 (số thứ tự, được dùng cho các ngày trong tháng.)
C. twenteen-fifth: từ sai
Christmas Day is on December twenty-fifth.
(Giáng Sinh là ngày 25 tháng 12.)
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.