V. Rearrange the words to make correct sentences.
1. have/ How/ do/ History?/ often/ you
Đáp án:
1. have/ How/ do/ History?/ often/ you
Giải thích:
Cấu trúc hỏi về tần suất với “How often”:
How often + do/does + chủ ngữ + tân ngữ?
Đáp án: How often do you have History?
(Bạn có tiết Lịch sử thường xuyên như thế nào?)
2. to/ sports./ They/ him/ want/ play
Đáp án:
2. to/ sports./ They/ him/ want/ play
Giải thích:
want + tân ngữ + động từ có “to”: muốn ai đó làm gì
Đáp án: They want him to play sports.
(Họ muốn anh ấy chơi thể thao.)
3. hide-and-seek/ They/ yesterday./ played
Đáp án:
3. hide-and-seek/ They/ yesterday./ played
Giải thích:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ + tân ngữ.
Đáp án: They played hide-and-seek yesterday.
(Hôm qua họ đã chơi trốn tìm.)
4. don’t/ I/ my/ do/ have to/ homework.
Đáp án:
4. don’t/ I/ my/ do/ have to/ homework.
Giải thích:
Cấu trúc “have to” dạng phủ định:
Chủ ngữ ngôi thứ nhất + don’t have to + động từ nguyên mẫu.
Đáp án: I don’t have to do my homework.
(Tôi không phải làm bài tập về nhà.)
5. speaking/ She/ good/ is/ English./ at
Đáp án:
5. speaking/ She/ good/ is/ English./ at
Giải thích:
Cấu trúc với “good at”:
Chủ ngữ + to be + good at + động từ đuôi -ing + tân ngữ.
Đáp án: She is goods at speaking English.
(Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.