V. Rearrange the words to make correct sentences.
1. in/ How many/ your/ there/ students/ class?/ are
Đáp án:
How many students are there in your class?
(Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
2. some/ There/ in/ is/ the bathroom./ shampoo
Đáp án:
There is some shampoo in the bathroom.
(Có chút dầu gội trong phòng tắm.)
3. dinner? / you / What time / eat / do
Đáp án:
What time do you eat dinner?
(Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)
4. your/ Are/ friend’s/ these/ slippers?
Đáp án:
Are these your friend’s slippers?
(Đây là đôi dép của bạn bạn hả?)
5. at/ I/ 6.00./ dinner/ eat
Đáp án:
I eat dinner at 6.00.
(Tôi ăn tối lúc 6 giờ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)