4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
5. C |
6. A |
7. B |
Tạm dịch:
1. Lucy often does her homework in the evening
(Lucy thường làm bài tập về nhà vào buổi sáng.)
2. Sarah had science on Friday morning.
(Sarah có tiết khoa học vào sáng thứ Sáu.)
3. We usually have an English club at 9:30 a.m. on Saturday.
(Chúng tôi thường có câu lạc bộ tiếng Anh vào lúc 9:30 sáng các ngày thứ Bảy.)
4. His birthday is on the second of July.
(Sinh nhật của anh ấy vào ngày thứ 2 của tháng Bảy.)
5. My grandparents went to Paris in 2020.
(Ông bà của tôi đã đi Paris vào năm 2020.)
6. Summer holidays start in June and finish at the end of August.
(Kì nghỉ hè bắt đầu vào tháng Sáu và kết thúc vào cuối tháng Tám.)
7. My baby brother often gets up at eight o’clock in the morning.
(Em trai của tôi thường thức dậy vào lúc 8 giờ sáng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)