3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
Speak => speaking |
Sing => singing |
Play => playing |
Play => playing |
Read => reading |
a. May is afraid of speaking English.
(May sợ nói tiếng Anh.)
b. Hugo is good at singing.
(Hugo giỏi hát.)
c. Hà Linh's uncle is good at playing chess.
(Chú của Hà Linh giỏi chơi cờ.)
d. Ben is bored with playing games at home. He'd like to play outside with his friends.
(Ben chán nản với việc chơi điện tử ở nhà. Anh ấy thích ra ngoài chơi với bạn bè của anh ấy.)
e. Pat is interested in reading books.
(Pat thích thú với việc đọc sách.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)