2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
1.I had literature and math classes last Friday.
(Thứ Sáu tuần trước tôi có lớp văn và toán.)
2. Go straight, then take the first right onto Blue Street.
(Đi thẳng, sau đó rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên vào Blue Street.)
3. Last summer, we did volunteer work to help poor children.
(Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã làm công việc tình nguyện để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
4. I want to be a mechanic. I will repair bikes and kick scooter.
(Tôi muốn trở thành một thợ cơ khí. Tôi sẽ sửa xe đạp và xe trượt.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)