SBT Tin 12, giải sbt tin học 12 kết nối tri thức Chủ đề 5. Hướng nghiệp với tin học SBT Tin học 12 Kết n..

Bài 21. Hội thảo hướng nghiệp trang 58 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức với cuộc sống


Trong lĩnh vực giáo dục, hoạt động nào sau đây không liên quan trực tiếp đến nhân lực công nghệ thông tin?

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

1.1

Trả lời câu hỏi 1.1 trang 58 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Trong lĩnh vực giáo dục, hoạt động nào sau đây không liên quan trực tiếp đến nhân lực công nghệ thông tin?

A. Tổ chức các sự kiện văn hóa và nghệ thuật cho học sinh.

B. Xây dựng cơ sở dữ liệu quản lí học sinh và giáo viên.

C. Sửa chữa và bảo trì máy tính trong phòng máy.

D. Phát triển hệ thống quản lí tài liệu giảng dạy.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: A. Hoạt động này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực giáo dục, văn hóa và nghệ thuật, không liên quan trực tiếp đến công nghệ thông tin. Mặc dù có thể sử dụng công nghệ để quảng bá hoặc tổ chức sự kiện, nhưng việc tổ chức sự kiện không phải là một nhiệm vụ của nhân lực công nghệ thông tin.

1.2

Trả lời câu hỏi 1.2 trang 58 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Trong lĩnh vực y tế, hoạt động nào sau đây không liên quan trực tiếp đến nhân lực công nghệ thông tin?

A. Chẩn đoán ca bệnh và đưa ra phác đồ điều trị.

B. Quản trị kĩ thuật hệ thống cổng thông tin điện tử của bệnh viện.

C. Quản trị hệ thống bệnh án điện tử.

D. Xây dựng hệ thống an ninh mạng cho bệnh viện.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: A. Hoạt động này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe. Nó thường thuộc về các chuyên gia y tế như bác sĩ, y tá, và không liên quan đến công nghệ thông tin. Dù công nghệ thông tin có thể hỗ trợ trong việc lưu trữ và truy cập thông tin bệnh án, nhưng quá trình chẩn đoán và điều trị là một nhiệm vụ chuyên môn y tế, không phải công nghệ thông tin.

1.3

Trả lời câu hỏi 1.3 trang 59 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Trong lĩnh vực giáo dục, hoạt động nào sau đây không đòi hỏi sự tham gia của nhân lực công nghệ thông tin?

A. Phát triển các ứng dụng học tập trực tuyến.

B. Xây dựng cơ sở dữ liệu quản lí học sinh và giáo viên.

C. Cung cấp hệ thống đèn điện cho các phòng học.

D. Phát triển hệ thồng hỗ trợ quản lí giảng dạy.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: C. Hoạt động này không đòi hỏi sự tham gia của nhân lực công nghệ thông tin. Cung cấp hệ thống đèn điện liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật điện và cơ sở hạ tầng vật lý của trường học, không cần đến kiến thức về công nghệ thông tin.

1.4

Trả lời câu hỏi 1.4 trang 59 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Các nguồn thông tin tốt giúp em có thể tìm hiểu thông tin hướng nghiệp ngành Công nghệ thông tin là:

A. Hội chợ giới thiệu việc làm ngành Công nghệ thông tin.

B. Các triển lãm nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

C. Website bán hàng trực tuyền.

D. Hội thảo hướng nghiệp cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin.

Lời giải chi tiết:

A. Đúng. Hội chợ giới thiệu việc làm là một nguồn thông tin tốt vì đây là nơi tập hợp nhiều nhà tuyển dụng và cơ hội việc làm trong ngành Công nghệ thông tin. Sinh viên có thể gặp gỡ trực tiếp với các nhà tuyển dụng, tìm hiểu về yêu cầu công việc, cũng như các cơ hội thực tập và làm việc.

B. Đúng. Các triển lãm nghề nghiệp cũng là nguồn thông tin quý giá, giúp người tìm việc có thể tìm hiểu về các công ty, công nghệ mới, và xu hướng phát triển trong ngành. Đây là cơ hội tốt để kết nối với các chuyên gia trong ngành và mở rộng mạng lưới quan hệ.

C. Sai. Mặc dù website bán hàng trực tuyến có thể cung cấp thông tin về sản phẩm và dịch vụ trong ngành Công nghệ thông tin, nhưng nó không phải là nguồn thông tin trực tiếp liên quan đến hướng nghiệp. Trang web này thường tập trung vào thương mại hơn là cung cấp thông tin về nghề nghiệp, cơ hội việc làm hay các yêu cầu tuyển dụng.

D. Đúng. Hội thảo hướng nghiệp là một nguồn thông tin rất hữu ích cho sinh viên, nơi họ có thể nghe từ các chuyên gia, tìm hiểu về các kỹ năng cần thiết, xu hướng ngành, và các cơ hội nghề nghiệp trong ngành Công nghệ thông tin. Đây là cơ hội để đặt câu hỏi và nhận được lời khuyên trực tiếp từ những người có kinh nghiệm

1.5

Trả lời câu hỏi 1.5 trang 59 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Nhân lực công nghệ thông tin có thể tham gia vào các hoạt động nào trong lĩnh vực tài chính dưới đây?

A. Phát triển phần mềm quản lí giao dịch tài chính trên nền tảng web.

B. Thực hiện phân tích dữ liệu và dự báo thị trường tài chính.

C. Quản lí cơ sở dữ liệu khách hàng và giao dịch.

D. Giải quyết tranh chấp tài chính.

Lời giải chi tiết:

A. Đúng. Hoạt động này hoàn toàn liên quan đến nhân lực công nghệ thông tin. Việc phát triển phần mềm quản lý giao dịch tài chính yêu cầu các kỹ năng lập trình, thiết kế hệ thống và kiến thức về bảo mật thông tin, để đảm bảo rằng các giao dịch tài chính được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.

B. Đúng. Nhân lực công nghệ thông tin có thể tham gia vào hoạt động này, đặc biệt là những người có kỹ năng trong phân tích dữ liệu và lập trình. Họ có thể sử dụng các công cụ và phần mềm để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu tài chính nhằm đưa ra dự báo và quyết định đầu tư hợp lý.

C. Đúng. Hoạt động này cũng thuộc về lĩnh vực công nghệ thông tin. Nhân lực công nghệ thông tin sẽ quản lý và bảo trì các cơ sở dữ liệu liên quan đến khách hàng và giao dịch, đảm bảo rằng thông tin được lưu trữ một cách an toàn và có thể truy cập dễ dàng khi cần thiết.

D. Sai. Giải quyết tranh chấp tài chính thường liên quan đến các chuyên gia trong lĩnh vực pháp lý hoặc tài chính hơn là công nghệ thông tin. Mặc dù công nghệ thông tin có thể hỗ trợ trong việc lưu trữ và quản lý thông tin liên quan đến tranh chấp, nhưng việc giải quyết tranh chấp cần kiến thức về pháp lý, quy định tài chính và kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính.

1.6

Trả lời câu hỏi 1.6 trang 59 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Tác động tích cực của Al đối với nhân lực công nghệ thông tin trong tương lai là Al có thể giúp cải thiện năng suất và hiệu quả làm việc của nhân lực công nghệ thông tin, đồng thời mở ra nhiều cơ hội phát triển trong tương lai như:

A. Tăng cường hiệu suất làm việc và giảm thời gian thực hiện các nhiệm vụ phức tạp thông qua tự động hóá quy trình.

B. Mở ra các lĩnh vực mới trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin.

C. Tăng cường khả năng dự đoán và phân tích thông tin, giúp ra quyết định hiệu quả hơn.

D. Thay thế hoàn toàn nhân lực công nghệ thông tin trong tương lai.

Lời giải chi tiết:

A. Đúng. AI có khả năng tự động hóa nhiều quy trình công việc, giúp giảm tải cho nhân lực công nghệ thông tin và tăng cường hiệu suất làm việc. Nhờ vào AI, các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc phức tạp có thể được thực hiện nhanh chóng và chính xác hơn, cho phép nhân lực tập trung vào các công việc sáng tạo và chiến lược hơn.

B. Đúng. AI đang mở ra nhiều cơ hội mới trong các lĩnh vực như học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và phân tích dữ liệu lớn. Nhân lực công nghệ thông tin sẽ có nhiều cơ hội để nghiên cứu và phát triển các ứng dụng mới trong các lĩnh vực này, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành.

C. Đúng. AI có khả năng phân tích một lượng lớn dữ liệu và tìm ra các mô hình mà con người có thể không dễ dàng nhận thấy. Điều này giúp tăng cường khả năng dự đoán và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, từ đó cải thiện hiệu quả trong công việc.

D. Sai. Mặc dù AI có thể tự động hóa nhiều nhiệm vụ và cải thiện hiệu suất, việc thay thế hoàn toàn nhân lực công nghệ thông tin là điều không thực tế. Công nghệ vẫn cần sự giám sát, điều chỉnh và can thiệp của con người, đặc biệt trong các quyết định chiến lược, sáng tạo và xử lý các vấn đề phức tạp mà AI không thể thực hiện một cách hiệu quả.

1.7

Trả lời câu hỏi 1.7 trang 59 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Ảnh hưởng của AI đối với nhân lực công nghệ thông tin trong tương lai có thể là:

A. Al có thể thay thế một số công việc truyền thống, dẫn đền mất việc làm cho một số nhân viên công nghệ thông tin, đặc biệt là những công việc có thể được tự động hóa hoàn toàn.

B. Các chuyên gia công nghệ thông tin phải cạnh tranh với công nghệ AI trong việc giữ và phát triển sự nghiệp của mình.

C. Với sự hỗ trợ của Al, nhân lực công nghệ thông tin không cần liên tục cập nhật kiến thức và kĩ năng mới để cạnh tranh và tồn tại trong môi trường

làm việc.

D. AI cũng có thể tạo ra các mối đe doạ mới về bảo mật thông tin và nhân lực công nghệ thông tin sẽ phải đối mặt và giải quyết các vấn đề này.

Lời giải chi tiết:

A. Đúng. AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc truyền thống, đặc biệt là các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc những công việc có thể định lượng hóa. Điều này có thể dẫn đến việc một số nhân viên trong lĩnh vực công nghệ thông tin mất việc, đặc biệt là những vị trí không yêu cầu kỹ năng cao hoặc sáng tạo.

B. Đúng. Khi AI trở nên phổ biến hơn trong ngành công nghệ thông tin, các chuyên gia sẽ cần phải cạnh tranh không chỉ với nhau mà còn với các công nghệ AI trong việc thực hiện các nhiệm vụ và công việc. Điều này yêu cầu họ phải nâng cao kỹ năng và kiến thức để giữ vững vị trí trong thị trường lao động.

C. Sai. Ngược lại, sự hỗ trợ của AI không làm giảm nhu cầu cập nhật kiến thức và kỹ năng. Trong môi trường làm việc ngày càng thay đổi và phức tạp, các chuyên gia công nghệ thông tin vẫn cần phải liên tục học hỏi và thích ứng với các công nghệ mới, bao gồm cả AI, để duy trì khả năng cạnh tranh và hiệu quả làm việc.

D. Đúng. AI có thể dẫn đến các mối đe dọa mới trong lĩnh vực bảo mật thông tin, chẳng hạn như các cuộc tấn công mạng tinh vi hơn hoặc lạm dụng công nghệ. Nhân lực công nghệ thông tin sẽ cần phải phát triển các giải pháp bảo mật mới để đối phó với những thách thức này.

1.8

Trả lời câu hỏi 1.8 trang 60 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Vai trò của nhân lực công nghệ thông tin trong các ngành:

A. Trong ngành tài chính và ngân hàng, nhân lực công nghệ thông tin thường không cần thiết do có các hệ thống tự động hoạt động.

B. Trong lĩnh vực logistics và vận tải, nhân lực công nghệ thông tin thường không cần thiết vì các quy trình vận hành có thể tự động hoá mà không cần sự can thiệp của con người.

C. Trong ngành thương mại điện tử, vai trò của nhân lực công nghệ thông tin là không quan trọng vì các hệ thống tự động có thể thực hiện mọi công việc liên quan đền giao dịch và quản lí dữ liệu.

D. Trong ngành sản xuất nông nghiệp, nhân lực công nghệ thông tin có thể đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng các công nghệ mới như loT (Internet of Things) và Al (Artificial Intelligence) để tối ưu hóá sản xuất và quản lí nguồn lực.

Lời giải chi tiết:

A. Sai. Trong ngành tài chính và ngân hàng, công nghệ tự động hóa đóng một vai trò lớn, nhưng nhân lực CNTT vẫn rất cần thiết. Họ có nhiệm vụ phát triển, duy trì và cải tiến các hệ thống tự động. Ngoài ra, nhân lực CNTT cũng cần thiết để đảm bảo tính bảo mật, xử lý sự cố, và phát triển các ứng dụng mới nhằm đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng.

B. Sai. Mặc dù nhiều quy trình trong logistics và vận tải có thể tự động hóa, nhân lực CNTT vẫn rất quan trọng để thiết kế, triển khai và quản lý các hệ thống này. Họ cần giám sát hiệu suất, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa quy trình để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Các vấn đề về công nghệ và dữ liệu cũng cần được giải quyết bởi các chuyên gia CNTT.

C. Sai. Trong thương mại điện tử, nhân lực CNTT là rất quan trọng. Họ chịu trách nhiệm phát triển và duy trì các nền tảng giao dịch trực tuyến, đảm bảo bảo mật thông tin khách hàng và xử lý các vấn đề liên quan đến giao dịch. Họ cũng cần thiết để phân tích dữ liệu người dùng và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.

D. Đúng. Nhân lực CNTT có vai trò rất quan trọng trong ngành sản xuất nông nghiệp. Họ giúp triển khai các công nghệ mới như IoT để theo dõi và quản lý cây trồng, vật nuôi, và nguồn nước, cũng như sử dụng AI để phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng. Sự kết hợp giữa công nghệ và nông nghiệp giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên.

1.9

Trả lời câu hỏi 1.9 trang 60 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Một trường học mong muốn triển khai việc kiểm tra đánh giá trên máy tính.

Các công việc mà nhân lực công nghệ thông tin cần trực tiếp đảm nhiệm là:

A. Tìm hiều và phân tích yêu cầu của trường học về việc triển khai hệ thống kiểm tra đánh giá trên máy tính.

B. Lập thời khoa biểu môn Tin học cho các khối, lớp.

C. Lên kế hoạch triển khai, xác định cấu trúc hệ thống, lựa chọn các công nghệ phù hợp và thiết kế giao diện người dùng.

D. Phát triển phần mềm cho hệ thống kiểm tra đánh giá trên máy tính.

Lời giải chi tiết:

A. Đúng. Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quá trình phát triển hệ thống. Nhân lực CNTT cần phải tìm hiểu yêu cầu cụ thể từ trường học, bao gồm mục tiêu, đối tượng sử dụng, các chức năng cần có của hệ thống, và các yêu cầu kỹ thuật khác. Việc phân tích này sẽ giúp đảm bảo rằng hệ thống được phát triển đáp ứng đúng nhu cầu và mong đợi của người dùng.

B. Sai. Công việc này thuộc về quản lý giáo dục và thường do các giáo viên hoặc cán bộ quản lý giáo dục đảm nhiệm. Nhân lực CNTT không phải là người lập thời khóa biểu, mặc dù họ có thể hỗ trợ về mặt công nghệ nếu trường học sử dụng phần mềm để quản lý thời khóa biểu.

C. Đúng. Nhân lực CNTT có trách nhiệm quan trọng trong việc lên kế hoạch triển khai. Họ cần xác định cấu trúc hệ thống, lựa chọn công nghệ phù hợp với yêu cầu và khả năng của trường, cũng như thiết kế giao diện người dùng sao cho thân thiện và dễ sử dụng. Đây là giai đoạn thiết kế hệ thống, rất quan trọng để đảm bảo rằng phần mềm sẽ hoạt động hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu.

D. Đúng. Đây là một trong những nhiệm vụ chính của nhân lực CNTT. Họ sẽ lập trình, kiểm tra và triển khai phần mềm để đảm bảo rằng hệ thống kiểm tra đánh giá hoạt động như mong muốn. Công việc này bao gồm việc xây dựng mã nguồn, kiểm tra chức năng, và đảm bảo tính ổn định của hệ thống.

1.10

Trả lời câu hỏi 1.10 trang 60 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Tiếp theo tình huống ở Câu 21.9, sau khi hoàn thành việc phát triển phần mềm cho hệ thống kiểm tra đánh giá trên máy tính, các công việc mà nhân lực công nghệ thông tin cần tiếp tục đảm nhiệm là:

A. Cầu hình hạ tầng trang thiết bị và hạ tầng mạng để đảm bảo hệ thống có thể hoạt động một cách ổn định và an toàn.

B. Đào tạo cho giáo viên và học sinh về cách sử dụng hệ thống.

C. Xây dựng ngân hàng đề kiểm tra đánh giá cho tất cả các môn.

D. Gọi thí sinh vào phòng thi, trông thi và chấm thi.

Lời giải chi tiết:

A. Đúng. Nhân lực CNTT cần đảm bảo rằng hạ tầng trang thiết bị (máy tính, máy chủ, thiết bị đầu cuối) và hạ tầng mạng (kết nối Internet, mạng nội bộ) được cấu hình đúng cách. Công việc này bao gồm việc thiết lập và cấu hình các thiết bị mạng, cài đặt phần mềm cần thiết, cũng như đảm bảo tính bảo mật và ổn định của hệ thống trước khi triển khai cho người dùng.

B. Đúng. Đào tạo cho giáo viên và học sinh là rất quan trọng để đảm bảo rằng họ có thể sử dụng hệ thống hiệu quả. Nhân lực CNTT cần tổ chức các buổi đào tạo, cung cấp tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ người dùng trong việc làm quen với hệ thống. Điều này giúp tăng cường khả năng sử dụng và giảm thiểu các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng.

C. Sai. Việc xây dựng ngân hàng đề kiểm tra thường là trách nhiệm của giáo viên hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục, không phải là nhiệm vụ chính của nhân lực CNTT. Mặc dù họ có thể hỗ trợ trong việc phát triển phần mềm quản lý ngân hàng đề, nhưng việc tạo ra nội dung đề kiểm tra cụ thể thường thuộc về các nhà giáo dục

D. Sai. Các công việc này thuộc về trách nhiệm của giáo viên và nhân viên quản lý thi cử. Nhân lực CNTT không tham gia trực tiếp vào các hoạt động như gọi thí sinh, giám sát trong phòng thi hay chấm thi. Họ có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình thi nhưng không tham gia vào các nhiệm vụ liên quan đến quản lý thi cử.

1.11

Trả lời câu hỏi 1.11 trang 61 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Phương ẩn ghép nào sau đây là sai?

Diễn đàn trực tuyền trong lĩnh vực nghề nghiệp - một trong những kênh tham khảo tốt cho thông tin hướng nghiệp là

A. nơi tập trung của các chuyên gia, nhà nghiên cứu và những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Tại đây, các thành viên trong cộng đồng có thể chia sẻ thông tin, kinh nghiệm thực tế và lời khuyên hữu ích về hướng nghiệp.

B. nơi đăng tải báo cáo tài chính cũng như danh sách khách hàng của tất cả các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

C. nơi trao đối ý kiền hay thảo luận về các vấn đề liên quan đến nghề nghiệp.

Điều này tạo điều kiện cho sự tương tác và học hỏi từ những người có kinh nghiệm hơn, giúp mở rộng hiếu biết về ngành nghề.

D. nơi cập nhật các thông tin mới về xu hướng, công nghệ và cơ hội việc làm trong ngành, giúp cho các thành viên có thể nắm bắt được những thay đổi và cơ hội mới trong ngành nghề của mình.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: B. Mặc dù một số diễn đàn có thể thảo luận về các công ty trong ngành công nghệ thông tin, việc đăng tải báo cáo tài chính và danh sách khách hàng không phải là một chức năng chính của diễn đàn nghề nghiệp. Thông tin này thường thuộc về các báo cáo tài chính công khai hoặc các tài liệu chuyên ngành khác, chứ không phải là nội dung chủ yếu của diễn đàn hướng nghiệp.

1.12

Trả lời câu hỏi 1.12 trang 61 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Tra cứu, tìm hiểu thông tin và cho biết nhận định của các chuyên gia về nhu cầu nhân lực công nghệ thông tin công nghệ thông tin trong tương lai gần.

Lời giải chi tiết:

Học sinh tự tìm hiểu.

Gợi ý: Nhận định chung là nhu cầu về nhân lực CNTT trong tương lai gần sẽ tiếp tục gia tăng, nhờ vào sự phát triển không ngừng của công nghệ và xu hướng số hóa. Tuy nhiên, việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân lực là rất cần thiết để đáp ứng được nhu cầu này. Các chuyên gia khuyến nghị rằng các tổ chức và cơ sở giáo dục cần phối hợp chặt chẽ để phát triển lực lượng lao động có đủ kỹ năng cho tương lai.

1.13

Trả lời câu hỏi 1.13 trang 61 Bài 1 SBT Tin học 12 Kết nối tri thức

Tìm hiểu và cho biết, vai trò của các cơ sở đào tạo công nghệ thông tin trong việc nâng cao chất lượng và đảm bảo nguồn nhân lực công nghệ thông tin tại Việt Nam trong tương lai.

Lời giải chi tiết:

Học sinh tự tìm hiểu.

Gợi ý: Vai trò của các cơ sở đào tạo CNTT tại Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng và đảm bảo nguồn nhân lực CNTT trong tương lai là rất quan trọng. Họ không chỉ giúp sinh viên trang bị kiến thức chuyên môn mà còn phát triển kỹ năng mềm, thúc đẩy nghiên cứu và đổi mới, đảm bảo chất lượng đầu ra và tạo ra cơ hội việc làm. Sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp sẽ góp phần quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực CNTT chất lượng cao cho Việt Nam.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí