
PERFECT GERUNDS
(Động danh từ hoàn thành)
1. Chúng ta sử dụng động danh từ hoàn thành để nhấn mạnh hành động xảy ra trong quá khứ, xảy ra trước hành động trong quá khứ được biểu thị cho động từ chính.
Cấu trúc: having Vp2
2. Động danh từ hoàn thành được sử dụng theo sau cấu trúc:
a. Verb + (object) + preposition + perfect gerund : apologise for (xin lỗi), accuse … of (buộc tội), admire … for (ngưỡng mộ), blame … for (đổ lỗi), congratulation … on (chúc mừng), criticise… for (phê phán), punish … for (phạt), praise … for (khen ngợi), thank … for (cảm ơn), suspect … of (nghi ngờ)
Eg: He apologised for having made us wait so long.
(Ông xin lỗi vì đã khiến chúng tôi phải chờ đợi quá lâu.)
b. Verb + perfect gerund: deny (phủ nhận), admit (thừa nhận), forget (quên), mention (đề cập), recall (gợi lại), regret (hối hận)
Eg: She denied having broken the flower vase.
(Cô phủ nhận đã phá vỡ bình hoa.)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 6
Read the conversation again. Match the words and phrases with their definitions.
Complete the sentences with the right form of the words/phrases from 3 in GETTING STARTED.
Work with a partner and what problems are described in the pictures.
Read the paragraphs about how youths can contribute to reducing the risks of global warming and answer the questions.
Listen and repeat the questions paying attention to the rising intonation.
2. Give your group's activity a campaign name and think about its purpose. Then make a detailed plan using the table below.
>> Xem thêm
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: