Language trang 48 Unit 4 SGK Tiếng Anh 11 mới >
2. Listen and repeat the following sentences. Pay attention to the vowels in bold.
Vocabulary 1
Video hướng dẫn giải
1. Match each word with its meaning.
(Hãy ghép mỗi từ phù hợp với nghĩa của nó.)
1. disrespectful (adj) 2. impairment (n) 3. integrate (v) 4. donate (v) 5. campaign (n) |
a. give money, books, etc. to help a person or an organisation b. join a group of people or community and be accepted by them c. showing a lack of respect for someone or something d. a series of actions intended to achieve a goal e. a condition in which a part of a person's body or mind does not work well because of physical or mental damage |
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. e |
3. d |
4. c |
5. a |
1. disrespectful (adj): showing a lack of respect for someone or something
(không tôn trọng - cho thấy sự thiếu tôn trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó)
2. impairment (n): a condition in which a part of a person’s body or mind does not work well because of physical or mental damage
(khiếm khuyết - một tình trạng mà trong đó một phần cơ thể hoặc tâm trí của một người không hoạt động tốt vì thiệt hại thể chất hoặc tinh thần)
3. integrate (v): join a group of people or community and be accepted by them
(hòa nhập - tham gia một nhóm người hoặc cộng đồng và được họ chấp nhận)
4. donate (v): give money, books, etc. to help a person or an organisation
(quyên góp - cho tiền, sách, vv để giúp một người hoặc một tổ chức)
5. campaign (n): a series of actions intended to achieve a goal
(chiến dịch - một loạt các hoạt động nhằm đạt được một mục tiêu)
Vocabulary 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the following sentences with the appropriate words from the box.
(Hoàn thành câu bằng từ thích hợp cho trong khung.)
cognitive donation hearing blind physical |
1. The Braille alphabet was created by Louis Braille, who went ___________ after an accident. It has been one of the greatest inventions in human history.
2. People with ___________ impairments often have difficulty understanding new things and, therefore, cannot learn quickly. That is why we should break down the information for them.
3. We can help people in need by making a ___________ to a charity.
4. People with a ___________ disability may find it difficult to get out of bed or get around without help.
5. Many experts believe that noise is the cause of approximately half of all cases of ___________ loss.
Phương pháp giải:
- cognitive (adj): thuộc về nhận thức
- donation (n): sự quyên góp
- hearing (n): thính giác
- blind (adj): mù
- physical (adj): thuộc về thể chất
Lời giải chi tiết:
1. blind |
2. cognitive |
3. donation |
4. physical |
5. hearing |
|
1. The Braille alphabet was created by Louis Braille, who went blind after an accident. It has been one of the greatest inventions in human history.
(Bảng chữ cái chữ nổi Braille được tạo ra bởi Louis Braille, người đã bị mù sau một vụ tai nạn. Nó đã là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại.)
2. People with cognitive impairments often have difficulty understanding new things and, therefore, cannot learn quickly. That is why we should break down the information for them.
(Những người có khiếm khuyết về nhận thức thường gặp khó khăn trong việc hiểu những điều mới mẻ và do đó không thể học nhanh. Đó là lý do tại sao chúng ta nên chia nhỏ thông tin cho họ.)
3. We can help people in need by making a donation to a charity.
(Chúng ta có thể giúp đỡ những người có nhu cầu bằng cách hiến tặng một tổ chức từ thiện.)
4. People with a physical disability may find it difficult to get out of bed or get around without help.
(Những người có khuyết tật về thể chất có thể cảm thấy khó khăn khi bước ra khỏi giường hoặc đi vòng vòng mà không có sự giúp đỡ.)
5. Many experts believe that noise is the cause of approximately half of all cases of hearing loss.
(Nhiều chuyên gia tin rằng tiếng ồn là nguyên nhân gây ra khoảng một nửa số trường hợp mất thính giác.)
Pronunciation 1
Video hướng dẫn giải
1. Listen and repeat. Pay attention to the vowels in bold.
(Nghe và lặp lại, chú ý đến những nguyên âm in đậm.)
secondary (trung học) deafening (làm cho điếc) preferable (có thể thích hơn) dictionary (từ điển) frightening (đáng sợ) battery (pin) |
history (lịch sử) restaurant (nhà hàng) police (cảnh sát) library (thư viện) family (gia đình) |
Phương pháp giải:
- Các nguyên âm yếu (ə, ɪ, ʊ), đặc biệt là âm /ə/ có thể bị nuốt đi (không đọc lên, hoặc đọc lướt qua rất nhanh) giúp cho câu nói nhanh hơn
- Các nguyên âm này thường bị nuốt âm khi đứng trước các âm /l/, /n/ và /r/.
Pronunciation 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen and repeat the following sentences. Pay attention to the vowels in bold.
(Nghe và lặp lại câu, chú ý đến những nguyên âm in đậm.)
1. Last week, we discussed a visit to a secondary school for children with disabilities.
(Tuần trước, chúng tôi đã thảo luận về chuyến thăm một trường trung học cơ sở dành cho trẻ khuyết tật.)
2. They really like studying English and history.
(Họ thực sự thích học tiếng Anh và lịch sử.)
3. I couldn't hear anything but the deafening noise of the drums.
(Tôi không thể nghe thấy gì ngoài tiếng trống chói tai.)
4. Before you use this talking pen, remember to check the batteries first.
(Trước khi sử dụng bút nói này, hãy nhớ kiểm tra pin trước.)
5. It would be preferable to donate Braille books, not large-print books.
(Tốt hơn hết nên tặng sách chữ nổi Braille, không phải sách in khổ lớn.)
Grammar 1
Video hướng dẫn giải
1. Choose the correct form of the verbs in brackets to complete the sentences.
(Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1. Last month we (launched / have launched) a campaign to help students with disabilities.
2. At our last meeting, we (decided / have decided) to organise a football match to raise money for charity.
3. At the end of the meeting, we (invited / have invited) all students to come to a football match.
4. Since our last meeting, students' attitudes towards people with disabilities (completely changed / have completely changed).
5. So far we (collected / have collected) more than 150 gifts of all kinds.
Lời giải chi tiết:
1. launched |
2. decided |
3. invited |
4. have completely changed |
5. have collected |
1. Last month we launched a campaign to help students with disabilities.
(Tháng trước, chúng tôi đã khởi động một chiến dịch để giúp đỡ học sinh khuyết tật.)
Dấu hiệu: last month => thì quá khứ đơn
2. At our last meeting, we decided to organise a football match to raise money for charity.
(Tại cuộc họp gần đây nhất của chúng tôi, chúng tôi quyết định đã tổ chức một trận đấu bóng đá để quyên góp tiền từ thiện.)
Dấu hiệu: last meeting: gặp mặt lần trước => sự kiện đã diễn ra và kết thúc => quá khứ đơn
3. At the end of the meeting, we invited all students to come to a football match.
(Vào cuối buổi họp, chúng tôi đã mời tất cả học sinh tham dự một trận đấu bóng đá.)
Dấu hiệu: at the end of => quá khứ đơn (sự kiện đã diễn ra)
4. Since our last meeting, students’ attitudes towards people with disabilities have completely changed.
(Kể từ cuộc họp lần trước của chúng tôi, thái độ của học sinh đối với người khuyết tật đã thay đổi hoàn toàn.)
Dấu hiệu: since + mốc thời gian => dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
5. So far we have collected more than 150 gifts of all kinds.
(Cho đến nay chúng tôi đã thu thập được hơn 150 món quà các loại.)
Dấu hiệu: so far => hiện tại hoàn thành
Grammar 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete each sentence, using the past simple or present perfect form of the verb in brackets.
(Hoàn thành từng câu một, sử dụng thì quá khứ đơn hay hiện tại hoàn thành của động từ cho trong ngoặc.)
1. In October, we ___________ (decide) to start a 'Special Christmas Gifts' campaign.
2. About 30 students from other schools ___________ (join) us since last month.
3. I ___________ (volunteer) at a special school twice since I finished Grade 10.
4. I ___________ (present) an action plan to the school principal when I was at the meeting.
5. So far, people ___________ (donate) more than 100 gifts.
6. Last month, I ___________ (talk) to some students about how to learn English effectively.
7. They ___________ (send) some textbooks and dictionaries recently.
8. I'm preparing some Christmas gifts for the students with disabilities in the school we ___________ (visit) two months ago.
Lời giải chi tiết:
1. decided |
2. have joined |
3. have volunteered |
4. presented |
5. have donated |
6. talked |
7. have sent |
8. visited |
1. In October, we decided (decide) to start a ‘Special Christmas Gifts’ campaign.
(Vào tháng 10, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch 'Giáng sinh đặc biệt'.)
Giải thích: In October => mốc thời gian trong quá khứ => quá khứ đơn
2. About 30 students from other schools have joined (join) us since last month.
(Khoảng 30 sinh viên từ các trường khác đã tham gia chúng tôi kể từ tháng trước.)
Giải thích: since last moth => hiện tại hoàn thành
3. I have volunteered (volunteer) at a special school twice since I finished Grade 10.
(Tôi đã là tình nguyện viên tại một trường học đặc biệt hai lần kể từ khi tôi học lớp 10.)
Giải thích: since + S + V-ed thì vế trước sẽ là hiện tại hoàn thành
4. I presented (present) an action plan to the school principal when I was at the meeting.
(Tôi trình bày một kế hoạch hành động cho hiệu trưởng trường khi tôi có mặt tại cuộc họp.)
Giải thích: Vế sau when là một sự kiện trong quá khứ => vế trước cũng dùng quá khứ đơn
5. So far, people have donated (donate) more than 100 gifts.
(Cho đến nay, mọi người đã hiến tặng hơn 100 món quà.)
Giải thích: so far => hiện tại hoàn thành
6. Last month, I talked (talk) to some students about how to learn English effectively.
(Tháng trước, tôi đã nói chuyện với một số sinh viên về cách học tiếng Anh hiệu quả.)
Giải thích: last month => quá khú đơn
7. They have sent (send) some textbooks and dictionaries recently.
(Họ đã gửi một số sách giáo khoa và từ điển gần đây.)
Giải thích: recently (adv): gần đây => hiện tại hoàn thành
8. I'm preparing some Christmas gifts for the students with disabilities in the school we visited (visit) two months ago.
(Tôi đang chuẩn bị một số món quà Giáng sinh cho học sinh khuyết tật tại trường mà chúng tôi đến thăm cách đây hai tháng.)
Giải thích: two months ago => quá khứ đơn
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
- Skills trang 50 Unit 4 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Communication and culture trang 54 Unit 4 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Looking Back trang 55 Unit 4 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Project - trang 57 Unit 4 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Getting started trang 46 Unit 4 Tiếng Anh 11 mới
>> Xem thêm