1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Path (n): Đường mòn/ Lối đi
Grass (n): Cỏ
Flowers (n): Hoa
Garbage can (n): Thùng rác
Trees (n): Cây cối
Fountain (n): Thác nước
Litter (n): Rác
Bushes (n): Bụi cây
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
3. Listen and read. Why did Max fall into the fountain?
(Nghe và đọc. Tại sao Max lại ngã vào đài phun nước?)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Write.
(Viết.)
1. She always does her homework _______.
2. You musn’t talk _______ in the library.
3. You should study _______ at school.
4. Please write _______ in your notebook.
5. Nam speaks _______ to his grandma.
6. I can’t run _______.
4. Look, read, and write.
(Nhìn, đọc, và viết.)
1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
2. Write four sentences.
(Viết bốn câu.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
1. Listen, point, and repeat.
3. Read the chant again. Underline the stronger sounds. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
4. Say the sentences. Underline the stronger sounds.
(Đọc câu. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn.)
1. Eat your dinner slowly.
(Ăn bữa tối chậm rãi.)
2. Speak politely to your mom.
(Nói chuyện lễ phép với mẹ.)
3. Go inside quickly.
(Đi vào trong một cách nhanh chóng.)
4. You mustn’t shout loudly.
(Bạn không nên hét to.)
5. Shh! Talk quietly, please.
(Suỵt! Làm ơn nói nhỏ thôi.)
6. Write neatly in your notebook.
(Viết gọn gàng trong vở ghi.)
Shout (v): La hét
Follow (v): Theo
Chase (v): Đuổi theo
Catch (v): Bắt
Cross (v): Băng qua
2. Look at the text. What can you see in the pictures?
(Xem xét đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức tranh?)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Read again and write T(true) orF(false).
(Đọc lại bài và viết T(đúng) hoặc F(sai).)
1. The Gingerbread Man was a cookie.
(Người Bánh Gừng là một cái bánh quy.)
2. The old woman chased the fox fast.
(Bà lão đuổi nhanh theo con cáo.)
3. The Gingerbread Man ran to the river.
(Người bánh gừng chạy đến dòng sông.)
4. The Gingerbread Man saw a fox.
(Người Bánh Gừng nhìn thấy một con cáo.)
5. The Gingerbread Man could swim well.
(Người Bánh Gừng có thể bơi nhanh.)
6. The fox ate the Gingerbread Man.
(Con cáo ăn Người Bánh Gừng.)
5. What’s your favorite story?
(Câu chuyện yêu thích của bạn là gì?)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số.)
2. Look at the pictures and say.
(Nhìn tranh và nói.)
3. Say some things your friend can do well.
(Nói về những gì bạn của bạn có thể làm tốt.)
4. Write a story. Use the example to help you.
(Viết một câu truyện. Sử dụng ví dụ dưới đây.)