3. Read the chant again. Underline the stronger sounds. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
The elephant walks slowly
Moves slowly, eat slowly
It only moves quickly
When it’s surprised.
The tiger walks quietly,
Sits quietly, waits quietly.
It only roars loudly
When it’s surprised.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
When did you go to London?
(Bạn đến London khi nào?)
What did they do in Finland?
(Họ đã làm gì ở Phần Lan?)
2. Listen and underline one more stressed word. Then repeat.
(Hãy nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó nhắc lại.)
1. When did you go to Sydney?
2. What did he do in Paris?
3. When did she go to England?
4. What did they do in Thailand?
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và nhắc lại.)
2. Listen and underline one more stressed word. Then repeat.
(Nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó nhắc lại.)
1. He'll watch a fireworks show.
(Anh ấy sẽ xem trình diễn pháo hoa.)
2. She'll buy flowers for Tet.
(Cô ấy sẽ mua hoa Tết.)
3. We'll eat spring rolls at Tet.
(Tết chúng ta sẽ ăn nem.)
4. They'll have a big party.
(Họ sẽ có một bữa tiệc lớn.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and underline one more stressed word. Then repeat.
(Nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó nhắc lại.)
1. What food will you have at the party?
2. What drinks will they have at the party?
3. What will you do at her party?
4. What will we do at their party?
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and underline one more stressed word. Then repeat.
(Nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó nhắc lại.)
1. Does she swim once a week?
(Cô ấy có bơi mỗi tuần một lần không?)
2. Does he cycle twice a week?
(Anh ấy có đạp xe hai lần một tuần không?)
3. Did you have bread and milk?
(Bạn đã có bánh mì và sữa chưa?)
4. Will you eat fish and chips?
(Bạn có ăn cá và khoai tây chiên không?)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and underline one more stressed word. Then repeat.
(Nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó nhắc lại.)
1. How are you feeling today?
(Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
2. What time do you go to bed?
(Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
3. When should I go to the dentist?
(Khi nào tôi nên đến nha sĩ?)
4. What's wrong with your teeth?
(Răng của bạn bị sao thế?)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
3. Read the chant again. Underline the words that sound stronger. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
4. Say the sentences. Underline the words that sound stronger.
(Đọc câu. Gạch dưới từ được phát âm nhấn mạnh hơn.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
4. Say the sentences. Underline the stronger sounds.
(Đọc câu. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn.)
1. Eat your dinner slowly.
(Ăn bữa tối chậm rãi.)
2. Speak politely to your mom.
(Nói chuyện lễ phép với mẹ.)
3. Go inside quickly.
(Đi vào trong một cách nhanh chóng.)
4. You mustn’t shout loudly.
(Bạn không nên hét to.)
5. Shh! Talk quietly, please.
(Suỵt! Làm ơn nói nhỏ thôi.)
6. Write neatly in your notebook.
(Viết gọn gàng trong vở ghi.)
3. Listen and circle the stressed parts of the sentences.
(Nghe và khoanh tròn phần trọng âm của câu.)
1. The elephant walks slowly.
2. A mouse is smaller than an elephant.
3. He reads quietly.
4. A giraffe can run very fast.
5. A cheetah is faster than a horse.
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
3. Read again. Underline the words that sound stronger. Then say.
(Đọc lại. Gạch dưới từ được phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
3. Match the sentences with the same strong sounds.
(Nối các câu có cùng âm thanh mạnh.)
1. Max shouldn't go to school this morning. (Sáng nay Max không nên đến trường.) |
a. Where is he going to go? (Cậu ấy định đi đâu?) |
2. You should eat a melon. (Bạn nên ăn dưa lưới.) |
b. Are you going to play? (Bạn có định chơi không?) |
3. Is it going to rain? (Trời có mưa không nhỉ?) |
c. You should drink some water. (Bạn nên uống chút nước.) |
4. What are you going to do? (Bạn định làm gì?) |
d. Jo shouldn't eat a cake for breakfast. (Jo không nên ăn bánh ngọt cho bữa sáng.) |
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)