2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Path (n): Đường mòn/ Lối đi
Grass (n): Cỏ
Flowers (n): Hoa
Garbage can (n): Thùng rác
Trees (n): Cây cối
Fountain (n): Thác nước
Litter (n): Rác
Bushes (n): Bụi cây
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Path (n): Đường mòn/ Lối đi
Grass (n): Cỏ
Flowers (n): Hoa
Garbage can (n): Thùng rác
Trees (n): Cây cối
Fountain (n): Thác nước
Litter (n): Rác
Bushes (n): Bụi cây
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
buy (v): mua
bring (v): mang
build (v): xây
lose (v): lạc
choose (v): chọn
sail a boat (v. phr): chèo thuyền
I'm taking a photo of a busy street.
(Tôi đang chụp ảnh một con phố đông đúc.)
3. Look and draw lines.
(Nhìn và nối.)