1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Start (v): bắt đầu
Finish (v): kết thúc
Love (v): yêu thích
Hate (v): ghét
Want (v): muốn
Use (v): sử dụng
Live (v): sống
Cook (v): nấu
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
3. Listen and read. What was their homework?
(Nghe và đọc. Bài tập của họ là gì?)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
4. Read the story again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
1. When did the Mayans live?
(Người Maya đã sống vào thời gian nào?)
2. Did the Mayans use words in their alphabet?
(Họ có sử dụng chữ viết trong bảng chữ cái không?)
3. What did the Mayans cook?
(Người Mayans nấu món gì?)
4. What did Max and Amy cook?
(Max và Amy đã nấu gì?)
5. Did Holly finish the soup?
(Holly có ăn hết món súp không?)
1. Copy the table. Look and say. Write Y (yes) or N (no).
(Sao chép bảng. Nhìn và nói. Viết Y (có) hoặc N (không).)
2. Write four sentences about you.
(Viết bốn câu văn về bản thân bạn.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
1. Listen, point, and repeat.
Cleaned (v): Lau dọn
Played (v): Chơi
Painted (v): Vẽ tranh
Folded (v): Gấp
Kicked (v): Đá
Watched (v): Xem
3. Read the chant again. Under the words that end with ed. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới những từ kết thúc bằng ed. Sau đó nói.)
4. Look, match, and say.
(Nhìn, nối và nói.)
Receive (v): Nhận
Lucky Money (n): Tiền mừng tuồi
Fireworks (n): Pháo hoa
Enjoy (v): thích/ tận hưởng
2. Look at the text. What can you see in the pictures?
(Quan sát đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức ảnh?)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Read again and answer the questions.
(Đọc lại bài và trả lời câu hỏi.)
1. Who was Oanh with last Tet?
(Oanh đã ở cùng ai dịp Tết năm ngoái?)
2. Where did her grandparents live 30 years ago?
(30 năm trước ông bà của cô ấy sống ở đâu?)
3. What did the children receive?
(Bọn trẻ nhận được gì?)
4. What food did they cook?
(Họ đã nấu món gì?)
5. What did they do in the evening?
(Họ làm gì vào buổi tối?)
6. Did they enjoy Tet?
(Họ có thích Tết không?)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp.)
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
Writing: A description of a vacation (Viết: Miêu tả kì nghỉ)
4. Write about your last vacation. Use the example to help you.
(Viết về kì nghỉ vừa qua của bạn. Sử dụng ví dụ dưới đây.)