1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lemonade (n): Nước chanh
Mushrooms (n): Nấm
Meat (n): Thịt
Melon (n): Dưa vàng/ Dưa gang
Cucumber (n): Dưa chuột
Onion (n): Hành tây
Soda (n): Nước có ga
Ice tea (n): Trà đá
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
3. Listen and read. What fruit do they need?
(Nghe và đọc. Họ cần loại trái cây gì?)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
1. Could I have ______ onion, please?
2. ______ you help me, please?
3. Could we have ______ ice tea, please?
4. ______ I have ______ bananas, please?
4. Write.
(Viết.)
1. Listen, point, and repeat.
Balloons (n): bóng bay
Cookies (n): bánh quy
Hats (n): mũ
Masks (n): mặt nạ
Sandwiches (n): bánh mì kẹp
Boxes (n): hộp
3. Read the chant again. Under the words that end with s and es. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới những từ kết thúc bằng s hoặc es. Sau đó nói.)
4. Look, match and say.
(Nhìn, nối rồi nói.)
Let's talk: I have some balloons.
(Tớ có vài quả bóng bay.)
1. Choose a boy or a girl. Look and say.
(Lựa chọn một bạn nữ hoặc một bạn nam. Nhìn và nói.)
2. Write about two people.
(Viết về hai người.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
Fish sauce (n): nước mắm
Rice paper (n): bánh tráng
Garlic (n): tỏi
Bean sprouts (n): giá đỗ
2. Look at the text. What food can you see in the pictures?
(Xem xét đoạn văn. Trong những bức tranh có món ăn gì?)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Read again and write T (true) or F (false).
(Đọc lại bài và viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. You need some noodles.
(Bạn cần có mì.)
2. You need some chicken.
(Bạn cần có thịt gà.)
3. You need some bean sprouts.
(Bạn cần có giá đỗ.)
4. You cook the rice paper in the pot.
(Bạn nấu bánh tráng trong nồi.)
5. You cook the bean sprouts in a pot.
(Bạn nấu giá đỗ trong nồi.)
6. You eat everything together.
(Bạn ăn mọi thứ cùng với nhau.)
5. What is your favorite dish from another country?
(Bạn thích món ăn nước ngoài nào nhất?)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hoặc b.)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Describe what you like eating for lunch or dinner.
(Nói về món bạn thích ăn cho bữa trưa hoặc bữa tối.)
Writing: A recipe (Viết: Một công thức nấu ăn)
4. Write a recipe. Use the example to help you.
(Viết một công thức nấu ăn. Sử dụng ví dụ dưới đây.)