Writing: A recipe (Viết: Một công thức nấu ăn)
4. Write a recipe. Use the example to help you.
(Viết một công thức nấu ăn. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
Món chả giò
Bạn cần: Bánh tráng thịt băm 1 củ cà rốt một ít giá một ít nước chấm 1 củ hành tây một ít muối, tiêu và đường |
1. Đầu tiên, bào nhỏ cà rốt và hành tây. 2. Sau đó, trộn thịt với giá, cà rố và hành tây. 3. Sau đó, thêm vào hỗn hợp trên muối, tiêu và đường. 4. Cho hỗn hợp trên vào bánh tráng rồi cuốn lại. 5. Chiên ngập dầu. 6. Cuối cùng, thưởng thức món chả giò cùng nước chấm. |
Egg noodle
You need: instant noodles, an egg, water
1. First, boild a pot of water.
2. Then, put the noodles in the boiling water.
3. Wait for about 1 minute and crack the egg in.
4. Add seasoning packets and cook for about 3 more minutes.
5. Finally, pour the noodles in a bowl and eat.
Tạm dịch:
Mì trứng
Bạn cần có: mì, một quả trứng, nước
1. Đầu tiên, đun sôi một nồi nước.
2. Sau đó, cho mì vào nước sôi.
3. Đợi khoảng 1 phút rồi đập trứng vào.
4. Thêm các gói gia vị và nấu thêm khoảng 3 phút nữa.
5. Cuối cùng trút mì ra tô và thưởng thức.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write about two people.
(Viết về hai người.)
F. Look at E. Write about meals in your family.
(Nhìn phần E. Viết về bữa ăn trong gia đình em.)
C. Write about your party.
(Viết về bữa tiệc của bạn.)
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
3. Write about your meals and snacks. Write 30-35 words.
(Viết về bữa ăn và đồ ăn nhẹ của bạn. Viết 30-35 từ.)
17. Write about the food you often eat. Write 30-40 words.
(Viết về món ăn bạn thường ăn. Viết 30-40 từ.)