2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
I have three meals a day. I eat noodles and drink a glass of juice for breakfast. I have rice for lunch and dinner. I also love eating snacks. My favorite snacks are chips and ice cream.
Tạm dịch:
Tôi có ba bữa một ngày. Tôi ăn mì và uống một ly nước trái cây cho bữa sáng. Tôi có cơm cho bữa trưa và bữa tối. Tôi cũng thích ăn đồ ăn nhẹ. Đồ ăn nhẹ yêu thích của tôi là khoai tây chiên và kem.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write about two people.
(Viết về hai người.)
Writing: A recipe (Viết: Một công thức nấu ăn)
4. Write a recipe. Use the example to help you.
(Viết một công thức nấu ăn. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
F. Look at E. Write about meals in your family.
(Nhìn phần E. Viết về bữa ăn trong gia đình em.)
C. Write about your party.
(Viết về bữa tiệc của bạn.)
3. Write about your meals and snacks. Write 30-35 words.
(Viết về bữa ăn và đồ ăn nhẹ của bạn. Viết 30-35 từ.)
17. Write about the food you often eat. Write 30-40 words.
(Viết về món ăn bạn thường ăn. Viết 30-40 từ.)