2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Cấu trúc hỏi, xin phép một cách lịch sự với "Could":
Could + S + động từ nguyên thể (+ ,please)?
Ví dụ:
Could you healp me, please?
(Bạn có thể giúp tôi không?)
Could I have some ice tea, please?
(Cho tôi chút trà đá được không?)
2. Danh từ đếm được, danh từ không đếm được
Ta có thể thêm số đếm vào phía trước danh từ đếm được, không thể thêm vào trước danh từ không đếm được. Có thể thêm "some" phía trước danh từ không đếm được.
Ví dụ:
one onion (một củ hành tây)
two/three/... onions (hai/ba/... củ hành tây)
some meat (một ít thịt)
some water (một ít nước)
Lưu ý: Thêm s/es vào sau danh từ đếm được số nhiều.
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have ______
(Tôi bị ______.)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
1. Could I have ______ onion, please?
2. ______ you help me, please?
3. Could we have ______ ice tea, please?
4. ______ I have ______ bananas, please?
4. Write.
(Viết.)
2. Look at the pictures and say.
(Nhìn tranh và nói.)
3. Say some things your friend can do well.
(Nói về những gì bạn của bạn có thể làm tốt.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Circle.
(Khoanh tròn.)
Max is ill. He has a fever and a cough.
1. Max should/shouldn't drink water.
2. He should/shouldn't play outside.
3. He should/shouldn't go to bed.
4. He should/shouldn't go to school.
4. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Write three sentences.
(Viết ba câu.)
4. Put in the correct order, and say.
(Sắp xếp đúng thứ tự và nói.)
1. Lie / should/ down / You.
You should lie down.
(Bạn nên nằm xuống.)
2. mustn't/eat/ice / You / cream.
3. go/should/You / home.
4. coffee / drink / shouldn't / You.
5. You/stay/bed/in/must.
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other things you do to celebrate holidays and festivals. Practice again.
(Liệt kê những việc khác bạn làm để kỷ niệm ngày lễ và lễ hội. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Read. write and match. Practice.
(Đọc, viết và nối. Luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
2. List other drinks you know and what you need to make them. Practice again.
(Liệt kê những đồ uống khác mà bạn biết và những gì bạn cần để pha chế chúng. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Hỏi và trả lời.)
4. Listen, read and tick .
(Nghe, đọc và đánh dấu.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu.)
4. Listen, read and circle T (True) or F (False).
(Nghe, đọc và khoanh tròn T hoặc F.)
a. Let's come to see our new house!
(Hãy đến xem ngôi nhà mới của chúng ta thôi!)
b. There aren't any cushions on the sofa, mum.
(Không có cái đệm nào trên ghế sofa đâu mẹ ạ.)
Let me see! We have to buy some cushions.
(Để mẹ xem! Chúng ta phải mua vài cái đệm mới được.)
c. This is your new bedroom.
(Đây là phòng ngủ mới của con đây.)
We have to buy one more pillow, mum.
(Chúng ta phải mua thêm một cái gối nữa mẹ ạ.)
Ok. We can buy it tomorrow.
(Ok. Chúng ta có thể mua nó vào ngày mai.)