2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
4. Write.
(Viết.)
Do you like bread? (Bạn có thích bánh mì không?)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả theo.)
Ii – ink (mực)
Ii – ill (bệnh)
Jj – jelly (thạch, mứt)
Jj – jacket (áo khoác)
2. Point and say the words that begin with i and j.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái i và j.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
3. Read again. Complete the box.
(Đọc lại lần nữa. Hoàn thành bảng).
4. Do you like going to a café? What do you like to eat?
(Bạn có thích đi uống nước không? Bạn thích ăn gì?)
Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :()
Speaking (Nói)
2. Look at the menu on page 42. Ask and answer.
(Nhìn lại thực đơn trang 42. Hỏi và trả lời.)
Do you like fish? (Bạn có thích cá không?)
Yes, I do.(Vâng, mình thích.)
3. Say what you don’t like.
(Nói về những gì bạn không thích.)
I don't like yogurt.
(Tôi không thích sữa chua.)
Writing (Viết)
4. Write like or don’t like.
(Viết like (thích) hoặc don’t like (không thích).)