3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

1. Rice, meat, and carrots for Billy. Do you like carrots, Billy?
(Cơm, thịt, và cà rốt cho Billy này. Con có thích cà rốt không, Billy?)
No, I don’t. No carrots for me!
(Không, con không thích. Đừng lấy cà rốt cho con!)
2. Do you like yogurt? (Con có thích sữa chua không?)
Yes, I do. (Dạ, con thích.)
Ok. First your carrots and then a yougurt.
(Được rồi! Đầu tiên là cà rốt và sau đó là sữa chua.)
3. Finished! (Con xong rồi!)
Good boy. Here’s your yogurt. (Con ngoan. Đây là sữa chua của con.)
Mmm. I like yogurt. (Mmm. Con thích sữa chua.)
4. Oh, no! (Ồ, không!)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Look at the table, read, and write words from the box.
(Nhìn vào bảng trên, đọc và viết các từ trong bảng vào chỗ trống.)
Thanh: I like meat, (1) rice, and carrots. I don’t like (2) ___ or (3) ___.
Na: I like bread, (4) ___, and (5) ___. I also like yogurt. I don’t like (6)___.
2. Read again and write the names. Match.
(Đọc lại và viết các tên. Nối.)
3: Read and write T or F.
(Đọc và viết T hoặc F.)
2: Read and write Yes or No.
(Đọc và viết Yes hoặc No.)
1. There are some pears. ____
2. There are some kiwis. ____
3. There are some grapes. ____
4. There are a lot of mangoes. ____
5. There are a lot of bananas. ____
3: Read and tick.
(Đọc và tích.)
3. Read and write the names.
(Đọc và viết tên.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and tick or cross.
(Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.)
3. Read again. Complete the box.
(Đọc lại lần nữa. Hoàn thành bảng).
1. Watch and listen. Read and say.
(Xem và nghe. Đọc và nói.)