3. Read and write the names.
(Đọc và viết tên.)
a. My name’s Tommy. I have bread and milk for breakfast. (Tôi là Tommy. Tôi có bánh mì và sữa cho bữa sáng.)
b. My name’s Rita. I have rice and meat for lunch. (Tôi là Rita. Tôi có cơm và thịt cho bữa trưa.)
c. My name’s Lucy. I have rice and fish for dinner. (Tôi là Lucy. Tôi có cơm và cá cho bữa tối.)
d. My name’s Matt. I have a burger and juice for breakfast. (Tôi là Matt. Tôi có 1 chiếc bánh mì kẹp thịt và nước ép cho bữa sáng.)
e. My name’s Sam. I have chicken and a banana for lunch. ( Tôi là Sam. Tôi có thịt gà và 1 quả chuối cho bữa trưa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Look at the table, read, and write words from the box.
(Nhìn vào bảng trên, đọc và viết các từ trong bảng vào chỗ trống.)
Thanh: I like meat, (1) rice, and carrots. I don’t like (2) ___ or (3) ___.
Na: I like bread, (4) ___, and (5) ___. I also like yogurt. I don’t like (6)___.
2. Read again and write the names. Match.
(Đọc lại và viết các tên. Nối.)
3: Read and write T or F.
(Đọc và viết T hoặc F.)
2: Read and write Yes or No.
(Đọc và viết Yes hoặc No.)
1. There are some pears. ____
2. There are some kiwis. ____
3. There are some grapes. ____
4. There are a lot of mangoes. ____
5. There are a lot of bananas. ____
3: Read and tick.
(Đọc và tích.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and tick or cross.
(Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

3. Read again. Complete the box.
(Đọc lại lần nữa. Hoàn thành bảng).
1. Watch and listen. Read and say.
(Xem và nghe. Đọc và nói.)