1. Listen and check the box.
(Nghe và kiểm tra lại trong khung.)
2. Write the number or word.
(Viết số hoặc từ.)
3. Look, read, and write.
(Nhìn, đọc, và viết.)
4. Listen and check (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
5. Look and say. Who is in the picture?
(Nhìn và nói. Ai ở trong tấm hình?)
1. Watch and listen. Read and say.
(Xem và nghe. Đọc và nói.)
2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)
3. Look at the people. Point and say.
(Nhìn vào những người này. Chỉ và nói.)
This is Sarah. (Đây là Sarah.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
3. Read again and complete.
(Đọc lại lần nữa và hòan thành.)
4. What things are light blue and dark blue? Draw and color a picture of the things.
(Những vật gì màu xanh nhạt và xanh đậm? Vẽ và tô màu bức tranh về những vật đó.)
1. Match.
(Nối.)
2. Look at the chart and complete the sentences.
3. Listen and circle the correct words.
(Nghe và khoanh tròn những từ đúng.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
5. Look. Write the question and the answer.
(Nhìn. Viết câu hỏi và câu trả lời.)
6. Look and talk about the boy and the girl. What about you?
(Nhìn và nói về bạn nam và bạn nữ. Còn bạn thì sao?)
3. Look at the food words. Ask and answer.
(Nhìn vào từ vựng về đồ ăn. Hỏi và trả lời.)
Do you like yogurt? (Bạn có thích sữa chua không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
Do you like juice? (Bạn có thích nước ép không?)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
3. Read again and write the numbers.
(Đọc lại lần nữa và viết số.)
Bee: This animal has six legs. It’s an insect. It has two wings.
(Con ong: Con vật này có 6 cái chân. Nó là 1 loài côn trùng. Nó có 2 cánh.)
Bird: This animal has two wings and two legs. It has feathers on its body.
(Con chim: Con vật này có 2 cánh và 2 cái chân. Nó có bộ lông vũ bao phủ khắp thân.)
4. Make information cards for your favorite insect and bird.
(Làm tấm thẻ chứa thông tin về côn trùng và chim bạn yêu thích.)