Đề bài

3. Listen and circle the correct words.

(Nghe và khoanh tròn những từ đúng.)


Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. curly (xoăn)

2. short(ngắn)

3. tall (cao)

4. blue (xanh)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

 2. Look at your picture. Read and circle. Write.

(Nhìn vào bức tranh bạn vẽ. Đọc và khoanh tròn. Viết vào chỗ trống.)

1. My eyes are blue/brown/green/black.  

I have ___ eyes.

2. My hair is black/brown/red.

I have ___ hair.

3. My hair is straight/curly.

I have ___ hair.

4. My hair is long/short.

I have ___ hair.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

 1. Look and match.

(Nhìn và nối các đáp án đúng với nhau.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

 2. Choose a friend. Circle the words to describe your friend.

(Chọn một người bạn. Khoanh tròn vào các từ miêu tả người bạn đó)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Listen and point. Repeat

(Nghe  và chỉ. Lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Look and complete the words.

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Look and complete the words.

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Find an excessive letter in the word below.

 

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Choose ONE unnecessary letter.                  

Xem lời giải >>