1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và lặp lại.)
2. Listen and chant.
(Nghe và hát theo nhịp.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
4. Write.
(Viết.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
2. Point and say the words that begin with c and d.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái c và d.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Reading (Đọc)
1. Point to four school things. Say the words.
(Chỉ vào 4 đồ dùng học tập. Nói từ đó lên.)
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)
3. Read again. What’s in her bag?
(Đọc lại lần nữa. Trong cặp cô ấy có gì?)
1. pencil case
2. _________
3. _________
4. _________
5. _________
Listening (Nghe)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hay b.)
Speaking (Nói)
2. Talk about school things.
(Nói về đồ dùng học tập.)
Writing (Viết)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu sau.)