Writing (Viết)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu sau.)

1. This is his pen. (Đây là cây bút mực của anh ấy.)
2. That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
3. That is his eraser. (Đó là cục tẩy của anh ấy.)
4. This is her book. (Đây là quyển sách của cô ấy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write.
(Viết từ thích hợp và chỗ trống.)
3. Look and write.
(Nhìn tranh và điền vào chỗ trống.)
3. Look and write.
(Nhìn vào bức tranh và điền các từ trong ô vào chỗ trống.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

3. Look and say.
(Nhìn và nói.)

4. Write.
(Viết.)

2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

3. Look and write.
(Nhìn và viết.)

4. Write.
(Viết.)
Writing (Viết)
3. Draw your aunt and uncle and their house.
(Vẽ cô và chú của bạn và vẽ ngôi nhà của họ.)
its my my their our |
This is __________ aunt and this is ________ uncle.
This is ______ house.
There is a number on _______ door.
______ family is happy!
Choose the correct answer to complete the sentence.
_____ clothes are expensive.
Look. Read and complete.