4. Write.
(Viết.)

my: của tôi
your: của bạn
1. This is your teddy bear. - No.
(Đây là con gấu bông của bạn. - Không phải.)
2. This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)
3. This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
4. This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write.
(Viết từ thích hợp và chỗ trống.)
3. Look and write.
(Nhìn tranh và điền vào chỗ trống.)
3. Look and write.
(Nhìn vào bức tranh và điền các từ trong ô vào chỗ trống.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

3. Look and say.
(Nhìn và nói.)

2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

3. Look and write.
(Nhìn và viết.)

4. Write.
(Viết.)
Writing (Viết)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu sau.)

Writing (Viết)
3. Draw your aunt and uncle and their house.
(Vẽ cô và chú của bạn và vẽ ngôi nhà của họ.)
its my my their our |
This is __________ aunt and this is ________ uncle.
This is ______ house.
There is a number on _______ door.
______ family is happy!
Choose the correct answer to complete the sentence.
_____ clothes are expensive.
Look. Read and complete.