Writing (Viết)
3. Draw your aunt and uncle and their house.
(Vẽ cô và chú của bạn và vẽ ngôi nhà của họ.)
its my my their our |
This is __________ aunt and this is ________ uncle.
This is ______ house.
There is a number on _______ door.
______ family is happy!
its: của nó
my: của tôi
their: của họ
our: của chúng tôi, của chúng ta
This is my aunt and uncle. (Đây là cô và chú của tôi.)
This is their house. (Đây là nhà của họ.)
There is a number on their door. (Có số nhà ở trên cánh cửa.)
Their family is happy! (Gia đình của họ thật hạnh phúc!)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write.
(Viết từ thích hợp và chỗ trống.)
3. Look and write.
(Nhìn tranh và điền vào chỗ trống.)
3. Look and write.
(Nhìn vào bức tranh và điền các từ trong ô vào chỗ trống.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

3. Look and say.
(Nhìn và nói.)

4. Write.
(Viết.)

2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

3. Look and write.
(Nhìn và viết.)

4. Write.
(Viết.)
Writing (Viết)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu sau.)

Choose the correct answer to complete the sentence.
_____ clothes are expensive.
Look. Read and complete.