Look. Read and complete.
1.
2.
3.
4.
5.
1.
2.
3.
4.
5.
Các con quan sát tranh, điền những từ còn thiếu để hoàn thành đoạn hội thoại.
1. My |
2. My |
3. my |
4. Her |
5. his |
Alex: Hi! My name’s Alex. What’s your name?
(Chào cậu! Mình là Alex. Tên cậu là gì?)
Grace: Hi! My name’s Grace.
(Xin chào! Tên tớ là Grace.)
Alex: These are My friend. Her name’s Kim and his name’s Nick.
(Đây là những người bạn của mình. Tên của cô ấy là Kim và tên của anh ấy là Nick.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write.
(Viết từ thích hợp và chỗ trống.)
3. Look and write.
(Nhìn tranh và điền vào chỗ trống.)
3. Look and write.
(Nhìn vào bức tranh và điền các từ trong ô vào chỗ trống.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

3. Look and say.
(Nhìn và nói.)

4. Write.
(Viết.)

2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

3. Look and write.
(Nhìn và viết.)

4. Write.
(Viết.)
Writing (Viết)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu sau.)

Writing (Viết)
3. Draw your aunt and uncle and their house.
(Vẽ cô và chú của bạn và vẽ ngôi nhà của họ.)
its my my their our |
This is __________ aunt and this is ________ uncle.
This is ______ house.
There is a number on _______ door.
______ family is happy!
Choose the correct answer to complete the sentence.
_____ clothes are expensive.