Speaking (Nói)
2. Talk about school things.
(Nói về đồ dùng học tập.)
- That is her pen. (Đó là cây bút mực của cô ấy.)
- That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
- That is her eraser. (Đó là cục tẩy của cô ấy.)
- That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
- That is her ruler. (Đó là cây thước kẻ của cô ấy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời .)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
6. Project.
(Dự án.)
Colours of my school things (Màu sắc những đồ dùng học tập của tôi)