2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và lặp lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
4. Write.
(Viết.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
2. Point and say the words that begin with a and b.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái a và b.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)
3. Read again and write.
(Đọc lại lần nữa và viết.)
Listening (Nghe)
1. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Speaking (Nói)
2. Ask and answer about you.
(Hỏi và trả lời về bản thân em.)
3. Talk about you.
(Kể về bạn.)
My favorite toy is my ball. My favorite color is green.
(Đồ chơi yêu thích của tôi là quả bóng. Màu sắc yêu thích của tôi là xanh lá.)
Writing (Viết)
4. Write about you.
(Viết về bạn.)
1. My favorite toy is ____.
2. My____.
5. Share with your friend. Write about your friend.
(Chia sẻ với bạn của bạn. Viết về bạn của bạn.)