3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)

Toys, toys, toys, toys! (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi,…)
Toys, toys, toys, toys, (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi,)
Toys, toys, toys! (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi!)
This is my big red kite, (Đây là con diều to màu đỏ của tôi,)
My big red kite, (Con diều to màu đỏ của tôi,)
My big red kite, (Con diều to màu đỏ của tôi,)
This is my big red kite, (Đây là con diều to màu đỏ của tôi,)
I love toys! (Tôi thích đồ chơi!)
Toys, toys, toys, toys, … (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi,)
This is my big blue bike, … (Đây là chiếc xe đạp to màu xanh của tôi,…)
Toys, toys, toys, toys, … (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi,)
This is my big green train, … (Đây là chiếc tàu hỏa to màu xanh lá của tôi,…)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen to the words. Look at the pictures. Fill in the correct circle.
(Nghe các từ trong bài. Nhìn vào các bức tranh. Tô tròn ô chứa đáp án đúng.)

5: Listen and write.
(Nghe và viết.)
3: Listen and tick.
(Nghe và tích.)
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)

Listening (Nghe)
1. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Listening (Nghe)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hay b.)
1. Listen and check the box.
(Nghe và kiểm tra lại trong khung.)
4. Listen and check (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)