Listening (Nghe)
1. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài nghe:
1.
- What’s your favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?)
It’s my teddy bear. (Đó là chú gấu bông của tớ.)
- What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
It’s red. (Là màu đỏ.)
2.
- What’s your favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?)
It’s my car. (Đó là chiếc xe ô tô của tớ.)
- What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
It’s orange. (Là màu cam.)
3.
- What’s your favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?)
My bike. (Là chiếc xe đạp của tớ.)
- What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
My favorite color is blue. (Màu sắc yêu thích của tớ là màu xanh dương.)
4.
- What’s your favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?)
It’s my kite. (Là con diều của tớ.)
- What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
It’s yellow. (Là màu vàng.)
1. bg |
2. ae |
3. dh |
4. cf |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen to the words. Look at the pictures. Fill in the correct circle.
(Nghe các từ trong bài. Nhìn vào các bức tranh. Tô tròn ô chứa đáp án đúng.)

5: Listen and write.
(Nghe và viết.)
3: Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)

2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)

Listening (Nghe)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hay b.)
1. Listen and check the box.
(Nghe và kiểm tra lại trong khung.)
4. Listen and check (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)