2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

Tạm dịch:
Thu: Let’s look at the menu. I like meat and rice. I like yogurt and apple juice, too, but I don’t like milk.
(Hãy nhìn vào thực đơn. Tôi thích thịt và cơm. Tôi cũng thích sữa chua và nước ép táo, nhưng tôi không thích sữa.)
Giang: I like yogurt, too. I don’t like apple juice or ice cream, but I like milk and bananas.
(Tôi cũng thích sữa chua. Tôi không thích nước ép táo hay kem, nhưng tôi thích sữa và chuối.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen. Put a check ✓ or a cross ✖.
(Nghe. Tích ✓ hoặc ✖ vào chỗ trống.)
1. Listen. Fill in the correct circle.
(Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)
3: Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
2: Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường nối.)
2. Listen and colour what they would like pink.
(Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả theo.)

Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :()
2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)