2. Listen and colour what they would like pink.
(Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)
Bài nghe:
a.
- Would you like some bread? (Bạn có muốn một chút bánh mì không? )
- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)
- Would you like some pie? (Bạn có muốn một chút bánh nướng không? )
- Yes, please. (Vâng.)
b.
- Would you like some meatballs? (Bạn có muốn một vài viên thịt không? )
- Yes, please. (Vâng.)
c.
- Would you like some eggs? (Bạn có muốn một vài quả trứng không? )
- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)
- Would you like some burgers? (Bạn có muốn một chút bánh kẹp thịt không? )
- Yes, please. (Vâng.)
d.
- Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không? )
- Yes, please. (Vâng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen. Put a check ✓ or a cross ✖.
(Nghe. Tích ✓ hoặc ✖ vào chỗ trống.)
1. Listen. Fill in the correct circle.
(Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)
3: Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
2: Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường nối.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả theo.)

2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :()
2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)