3: Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
Bài nghe:
a. There are some pears. (Có vài quả lê.)
b. There are a lot of sweets. (Có rất nhiều kẹo.)
c. There are a lot of pineapples. (Có rất nhiều quả dứa.)
d. There are some bananas. (Có vài quả chuối.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen. Put a check ✓ or a cross ✖.
(Nghe. Tích ✓ hoặc ✖ vào chỗ trống.)
1. Listen. Fill in the correct circle.
(Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)
2: Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường nối.)
2. Listen and colour what they would like pink.
(Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả theo.)

2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :()
2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)