3. Sing and do.
(Hát và diễn tả theo.)

Drink your milk! (Hãy uống sữa của con đi!)
Eat your eggs and drink your milk, (Ăn trứng và uống sữa của con đi,)
Drink your milk, (Uống sữa,)
Drink your milk. (Uống sữa.)
Eat your eggs and drink your milk. (Ăn trứng và uống sữa của con đi.)
Don’t be late for school. (Đừng bị trễ học.)
Eat your bread and drink your juice, …(Ăn bánh mì và uống nước ép, …)
Here’s your water, here’s your bag, … (Đây là nước của con, đây là cặp của con, …)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen. Put a check ✓ or a cross ✖.
(Nghe. Tích ✓ hoặc ✖ vào chỗ trống.)
1. Listen. Fill in the correct circle.
(Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)
3: Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
2: Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường nối.)
2. Listen and colour what they would like pink.
(Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :()
2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)