Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :()
Bài nghe:
1. - Let’s look at the menu. What do you like? (Hãy xem thực đơn nào. Con thích gì?)
- Well, I like yogurt. (Con thích sữa chua ạ.)
2. I don’t like ice cream. (Con không thích kem.)
3. I like bread because I like sandwiches. (Con thích bánh mì bởi vì con thích bánh mì kẹp.)
4. - OK. What else? (Được rồi? Còn gì nữa không?)
- Hmm... I don’t like meat. (Hmm... Con không thích thịt ạ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen. Put a check ✓ or a cross ✖.
(Nghe. Tích ✓ hoặc ✖ vào chỗ trống.)
1. Listen. Fill in the correct circle.
(Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)
3: Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
2: Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường nối.)
2. Listen and colour what they would like pink.
(Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả theo.)

2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)