Speaking (Nói)
2. Look at the menu on page 42. Ask and answer.
(Nhìn lại thực đơn trang 42. Hỏi và trả lời.)
Do you like fish? (Bạn có thích cá không?)
Yes, I do.(Vâng, mình thích.)
Do you like ___? (Bạn có thích ___ không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
+ Do you like fries? - Yes, I do.
(Bạn có thích khoai tây chiên không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like grapes? - No, I don’t.
(Bạn có thích nho không? - Không, tôi không thích.)
+ Do you like water? - Yes, I do.
(Bạn có thích nước lọc không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like eggs? - No, I don’t.
(Bạn có thích trứng không? - Không, tôi không thích.)
+ Do you like orange juice? - Yes, I do.
( (Bạn có thích nước cam không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like tomatoes? - Yes, I do.
(Bạn có thích cà chua không? - Vâng, tôi thích.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Tell your friend about the food you like and don’t like.
(Kể với bạn của bạn về món ăn bạn thích và không thích.)
4. Do you like going to a café? What do you like to eat?
(Bạn có thích đi uống nước không? Bạn thích ăn gì?)
3. Say what you don’t like.
(Nói về những gì bạn không thích.)
I don't like yogurt.
(Tôi không thích sữa chua.)